Trích dẫn kiểu APA (xuất bản lần thứ 7)

星云大师. 挺胸的意味.

Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)

星云大师. 挺胸的意味. 香海文化事业有限公司.

Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)

星云大师. 挺胸的意味.

Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.