小玻给爸爸烤生日蛋糕 [英] 艾力克·希尔; 彭懿.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)小玻给爸爸烤生日蛋糕 [英] 艾力克·希尔; 彭懿.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)小玻给爸爸烤生日蛋糕 [英] 艾力克·希尔; 彭懿.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
小玻给爸爸烤生日蛋糕 [英] 艾力克·希尔; 彭懿.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)小玻给爸爸烤生日蛋糕 [英] 艾力克·希尔; 彭懿.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)小玻给爸爸烤生日蛋糕 [英] 艾力克·希尔; 彭懿.