詹琰、詹媛. 住在电话里的爸爸.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)詹琰、詹媛. 住在电话里的爸爸. 科学普及出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)詹琰、詹媛. 住在电话里的爸爸.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
詹琰、詹媛. 住在电话里的爸爸.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)詹琰、詹媛. 住在电话里的爸爸. 科学普及出版社.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)詹琰、詹媛. 住在电话里的爸爸.