Trích dẫn kiểu APA (xuất bản lần thứ 7)

康娜莉娅 · 莫得 · 斯贝蔓. 我好害怕 = When i feel scared.

Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)

康娜莉娅 · 莫得 · 斯贝蔓. 我好害怕 = When I Feel Scared. 电子工业出版社.

Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)

康娜莉娅 · 莫得 · 斯贝蔓. 我好害怕 = When I Feel Scared.

Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.