(英)苏珊娜.格里兹. 睡前的泰迪熊: 准备睡觉. 南海.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)(英)苏珊娜.格里兹. 睡前的泰迪熊: 准备睡觉. 南海.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)(英)苏珊娜.格里兹. 睡前的泰迪熊: 准备睡觉. 南海.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
(英)苏珊娜.格里兹. 睡前的泰迪熊: 准备睡觉. 南海.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)(英)苏珊娜.格里兹. 睡前的泰迪熊: 准备睡觉. 南海.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)(英)苏珊娜.格里兹. 睡前的泰迪熊: 准备睡觉. 南海.