胡萬川. 宋明話本-聽古人說書(Xl0016). 時報.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)胡萬川. 宋明話本-聽古人說書(Xl0016). 時報.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)胡萬川. 宋明話本-聽古人說書(Xl0016). 時報.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
胡萬川. 宋明話本-聽古人說書(Xl0016). 時報.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)胡萬川. 宋明話本-聽古人說書(Xl0016). 時報.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)胡萬川. 宋明話本-聽古人說書(Xl0016). 時報.