Trích dẫn kiểu APA (xuất bản lần thứ 7)

吉相孝 著 & 李舟妮,许成权 译 ; 闵在会 图. (2011). 从小爱数学,好玩的几何 (12): 妖精豆豆逛集市 .重量单位. / 吉相孝 (韩) 著; 李舟妮,许成权 译 (第1版.). 湖南少儿出版社.

Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)

吉相孝 著 và 李舟妮,许成权 译 ; 闵在会 图. 从小爱数学,好玩的几何 (12): 妖精豆豆逛集市 .重量单位. / 吉相孝 (韩) 著; 李舟妮,许成权 译. 第1版. 中国: 湖南少儿出版社, 2011.

Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)

吉相孝 著 và 李舟妮,许成权 译 ; 闵在会 图. 从小爱数学,好玩的几何 (12): 妖精豆豆逛集市 .重量单位. / 吉相孝 (韩) 著; 李舟妮,许成权 译. 第1版. 湖南少儿出版社, 2011.

Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.