Trích dẫn kiểu APA (xuất bản lần thứ 7)

郑在恩著 ; 金美贞图 ; 安金连译. (2013). 珍爱生命: 我的朋友是真恐龙.

Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)

郑在恩著 ; 金美贞图 ; 安金连译. 珍爱生命: 我的朋友是真恐龙. 江苏少年儿童出版社, 2013.

Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)

郑在恩著 ; 金美贞图 ; 安金连译. 珍爱生命: 我的朋友是真恐龙. 2013.

Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.